Trang chủ6342 • TYO
add
Taihei Machinery Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.080,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.080,00 ¥ - 3.100,00 ¥
Phạm vi một năm
2.427,00 ¥ - 3.415,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T JPY
Số lượng trung bình
963,00
Tỷ số P/E
3,52
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | -2,77% |
Chi phí hoạt động | 374,00 Tr | 48,41% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -83,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | -82,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,50 Tr | -83,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,22 T | -13,24% |
Tổng tài sản | 11,55 T | -0,54% |
Tổng nợ | 4,17 T | -20,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -83,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1925
Trang web
Nhân viên
156