Trang chủ6345 • TYO
add
Aichi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.371,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.360,00 ¥ - 1.374,00 ¥
Phạm vi một năm
950,00 ¥ - 1.541,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
102,09 T JPY
Số lượng trung bình
162,62 N
Tỷ số P/E
16,11
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,93 T | 24,51% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | -2,85% |
Thu nhập ròng | 2,57 T | 37,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,32 | 10,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,56 T | 37,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,87 T | 11,25% |
Tổng tài sản | 100,36 T | 5,73% |
Tổng nợ | 16,34 T | 24,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,57 T | 37,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,58 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,06 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,41 T | — |
Dòng tiền tự do | 2,47 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.026