Trang chủ6349 • TYO
add
Komori
Giá đóng cửa hôm trước
1.442,00 ¥
Phạm vi một năm
973,00 ¥ - 1.597,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
77,12 T JPY
Số lượng trung bình
99,15 N
Tỷ số P/E
8,90
Tỷ lệ cổ tức
5,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,68 T | 14,93% |
Chi phí hoạt động | 8,14 T | 2,08% |
Thu nhập ròng | 1,93 T | 402,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | 336,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,26 T | 120,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,77 T | 24,27% |
Tổng tài sản | 185,72 T | 12,69% |
Tổng nợ | 69,09 T | 25,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 T | 402,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 1923
Trang web
Nhân viên
2.625