Trang chủ6349 • TYO
add
Komori
Giá đóng cửa hôm trước
1.519,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.524,00 ¥ - 1.556,00 ¥
Phạm vi một năm
910,00 ¥ - 1.556,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,09 T JPY
Số lượng trung bình
105,48 N
Tỷ số P/E
11,24
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,24 T | -2,21% |
Chi phí hoạt động | 8,56 T | 7,35% |
Thu nhập ròng | 4,34 T | 29,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,66 | 32,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,42 T | -8,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,47 T | 17,50% |
Tổng tài sản | 172,92 T | 3,18% |
Tổng nợ | 57,42 T | 8,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,34 T | 29,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 1923
Trang web
Nhân viên
2.625