Trang chủ6358 • TYO
add
Sakai Heavy Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.960,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.952,00 ¥ - 1.973,00 ¥
Phạm vi một năm
1.712,00 ¥ - 3.120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,34 T JPY
Số lượng trung bình
14,13 N
Tỷ số P/E
11,63
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,61 T | -12,71% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | -1,03% |
Thu nhập ròng | 0,00 | -100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 394,25 Tr | -56,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 99,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,67 T | -8,53% |
Tổng tài sản | 42,62 T | -3,65% |
Tổng nợ | 12,50 T | -17,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
618