Trang chủ6364 • TYO
add
Airman Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.876,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.819,00 ¥ - 1.876,00 ¥
Phạm vi một năm
1.543,00 ¥ - 2.581,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,87 T JPY
Số lượng trung bình
25,42 N
Tỷ số P/E
9,97
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,24 T | -2,18% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 2,13% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | 67,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,07 | 71,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,09 T | 14,18% |
Tổng tài sản | 61,13 T | 8,14% |
Tổng nợ | 21,33 T | 7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | 67,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1938
Trang web
Nhân viên
761