Trang chủ6368 • TYO
add
Organo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.820,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.890,00 ¥ - 7.050,00 ¥
Phạm vi một năm
5.620,00 ¥ - 9.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
325,45 T JPY
Số lượng trung bình
363,41 N
Tỷ số P/E
15,35
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,38 T | 1,49% |
Chi phí hoạt động | 5,85 T | 9,92% |
Thu nhập ròng | 5,83 T | 23,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,09 | 21,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,77 T | 29,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,84 T | -19,35% |
Tổng tài sản | 185,24 T | 3,51% |
Tổng nợ | 75,59 T | -10,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,83 T | 23,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 1941
Trang web
Nhân viên
2.512