Trang chủ6376 • TYO
add
Công ty TNHH Nikkiso
Giá đóng cửa hôm trước
1.160,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.169,00 ¥ - 1.196,00 ¥
Phạm vi một năm
882,00 ¥ - 1.458,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
81,21 T JPY
Số lượng trung bình
379,59 N
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,67 T | 4,30% |
Chi phí hoạt động | 14,16 T | 5,74% |
Thu nhập ròng | 3,77 T | 34,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | 28,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,66 T | -3,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,66 T | 7,30% |
Tổng tài sản | 325,56 T | 9,90% |
Tổng nợ | 183,56 T | 8,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,77 T | 34,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,89 T | 116,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 T | -113,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,83 T | 9,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,63 T | 189,29% |
Dòng tiền tự do | -2,61 T | -120,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 3, 1950
Trang web
Nhân viên
8.337