Trang chủ6378 • TYO
add
Kimura Chemical Plants Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.205,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.217,00 ¥ - 1.307,00 ¥
Phạm vi một năm
580,00 ¥ - 1.307,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,02 T JPY
Số lượng trung bình
210,23 N
Tỷ số P/E
11,90
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,25 T | 8,83% |
Chi phí hoạt động | 702,00 Tr | 5,88% |
Thu nhập ròng | 664,00 Tr | 153,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,63 | 133,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 138,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,13 T | 2,12% |
Tổng tài sản | 33,19 T | 5,19% |
Tổng nợ | 13,83 T | 0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 664,00 Tr | 153,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
411