Trang chủ6384 • TYO
add
Showa Shinku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.406,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.402,00 ¥ - 1.431,00 ¥
Phạm vi một năm
1.268,00 ¥ - 1.510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,16 T JPY
Số lượng trung bình
5,68 N
Tỷ số P/E
79,57
Tỷ lệ cổ tức
4,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | -26,76% |
Chi phí hoạt động | 459,00 Tr | -2,75% |
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | -58,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | -42,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,00 Tr | -40,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,35 T | 27,25% |
Tổng tài sản | 14,72 T | 1,83% |
Tổng nợ | 3,67 T | 10,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | -58,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
243