Trang chủ6390 • TYO
add
Kato Works Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.257,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.249,00 ¥ - 1.262,00 ¥
Phạm vi một năm
992,00 ¥ - 1.468,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,69 T JPY
Số lượng trung bình
100,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,33 T | -8,51% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | -4,43% |
Thu nhập ròng | -1,06 T | 77,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,43 | 75,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -464,50 Tr | -140,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,35 T | 29,95% |
Tổng tài sản | 95,90 T | 0,42% |
Tổng nợ | 53,69 T | 8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 T | 77,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1935
Trang web
Nhân viên
976