Trang chủ6390 • TYO
add
Kato Works Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.146,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.150,00 ¥ - 1.160,00 ¥
Phạm vi một năm
853,00 ¥ - 1.463,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,59 T JPY
Số lượng trung bình
80,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,33 T | -4,31% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | -21,21% |
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | -55,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | -53,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 559,00 Tr | 16,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,71 T | -58,04% |
Tổng tài sản | 97,55 T | -4,62% |
Tổng nợ | 51,56 T | -2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | -55,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1935
Trang web
Nhân viên
990