Trang chủ6391 • TYO
add
Kaji Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.465,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.460,00 ¥ - 3.480,00 ¥
Phạm vi một năm
3.110,00 ¥ - 6.260,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 T JPY
Số lượng trung bình
2,63 N
Tỷ số P/E
8,38
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | 31,54% |
Chi phí hoạt động | 340,00 Tr | 21,86% |
Thu nhập ròng | 154,00 Tr | 38,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,86 | 5,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,00 Tr | 25,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | 14,50% |
Tổng tài sản | 11,52 T | 4,42% |
Tổng nợ | 4,06 T | -4,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,00 Tr | 38,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
199