Trang chủ6393 • TYO
add
Yuken Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.998,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.996,00 ¥ - 3.005,00 ¥
Phạm vi một năm
2.025,00 ¥ - 3.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,53 T JPY
Số lượng trung bình
4,37 N
Tỷ số P/E
9,17
Tỷ lệ cổ tức
6,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,32 T | 3,26% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | -6,74% |
Thu nhập ròng | 212,00 Tr | 21,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | 17,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 883,00 Tr | 23,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,24 T | 13,44% |
Tổng tài sản | 46,81 T | 7,75% |
Tổng nợ | 20,21 T | 17,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,00 Tr | 21,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,00 Tr | 1.029,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -546,00 Tr | -195,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,60 T | 458,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 T | 398,94% |
Dòng tiền tự do | -839,62 Tr | -3.760,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
1.398