Trang chủ6395 • TYO
add
Tadano
Giá đóng cửa hôm trước
950,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
948,50 ¥ - 962,20 ¥
Phạm vi một năm
844,70 ¥ - 1.281,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
124,22 T JPY
Số lượng trung bình
396,29 N
Tỷ số P/E
18,71
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,81 T | 3,23% |
Chi phí hoạt động | 17,19 T | 21,09% |
Thu nhập ròng | -2,14 T | -175,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,71 | -173,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,09 T | -8,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -189,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,12 T | -1,29% |
Tổng tài sản | 403,42 T | 10,45% |
Tổng nợ | 214,53 T | 16,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,14 T | -175,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 8, 1919
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.916