Trang chủ6395 • TYO
add
Tadano
Giá đóng cửa hôm trước
1.087,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.103,00 ¥ - 1.117,00 ¥
Phạm vi một năm
844,80 ¥ - 1.204,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
144,00 T JPY
Số lượng trung bình
336,97 N
Tỷ số P/E
12,97
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,76 T | 6,24% |
Chi phí hoạt động | 18,70 T | 43,31% |
Thu nhập ròng | 8,80 T | 144,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,61 | 130,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,43 T | 44,37% |
Tổng tài sản | 454,35 T | 29,59% |
Tổng nợ | 257,64 T | 58,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,80 T | 144,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 8, 1919
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.916