Trang chủ6395 • TYO
add
Tadano
Giá đóng cửa hôm trước
968,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
963,00 ¥ - 971,70 ¥
Phạm vi một năm
844,70 ¥ - 1.256,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
125,49 T JPY
Số lượng trung bình
258,08 N
Tỷ số P/E
15,00
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,50 T | 28,87% |
Chi phí hoạt động | 17,98 T | 22,34% |
Thu nhập ròng | 3,70 T | 83,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,60 | 42,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,88 T | -13,32% |
Tổng tài sản | 408,57 T | 9,99% |
Tổng nợ | 220,92 T | 17,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,70 T | 83,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 8, 1919
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.916