Trang chủ6396 • TYO
add
Unozawa-gumi Iron Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.875,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.870,00 ¥ - 2.875,00 ¥
Phạm vi một năm
2.678,00 ¥ - 3.510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T JPY
Số lượng trung bình
627,00
Tỷ số P/E
8,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -16,77% |
Chi phí hoạt động | 149,00 Tr | -1,32% |
Thu nhập ròng | 121,00 Tr | -23,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,34 | -7,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,75 Tr | -21,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | 13,28% |
Tổng tài sản | 8,42 T | -4,14% |
Tổng nợ | 5,07 T | -11,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,00 Tr | -23,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
170