Trang chủ6400 • TYO
add
Fuji Seiki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
264,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
261,00 ¥ - 265,00 ¥
Phạm vi một năm
197,00 ¥ - 318,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T JPY
Số lượng trung bình
160,21 N
Tỷ số P/E
10,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 4,98% |
Chi phí hoạt động | 313,00 Tr | 0,97% |
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | 114,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,66 | 104,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 292,25 Tr | 9,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 53,93% |
Tổng tài sản | 9,82 T | 13,37% |
Tổng nợ | 6,27 T | 14,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | 114,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
750