Trang chủ6403 • TYO
add
Suido Kiko Kaisha Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.742,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.715,00 ¥ - 1.744,00 ¥
Phạm vi một năm
1.400,00 ¥ - 2.147,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,37 T JPY
Số lượng trung bình
3,27 N
Tỷ số P/E
8,88
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,43 T | 25,79% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 17,95% |
Thu nhập ròng | -55,00 Tr | -207,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,86 | -186,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,00 Tr | -33,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 T | -0,10% |
Tổng tài sản | 24,05 T | 4,60% |
Tổng nợ | 14,41 T | 1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,00 Tr | -207,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Nhân viên
581