Trang chủ6407 • TYO
add
CKD
Giá đóng cửa hôm trước
2.728,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.760,00 ¥ - 2.807,00 ¥
Phạm vi một năm
1.661,00 ¥ - 3.445,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
189,26 T JPY
Số lượng trung bình
575,12 N
Tỷ số P/E
14,83
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,40 T | -3,42% |
Chi phí hoạt động | 6,55 T | 3,53% |
Thu nhập ròng | 2,90 T | -11,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,97 | -8,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,77 T | -9,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,46 T | 33,21% |
Tổng tài sản | 212,71 T | 1,74% |
Tổng nợ | 71,47 T | -7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 T | -11,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 1943
Trang web
Nhân viên
4.641