Trang chủ6408 • TYO
add
Ogura Clutch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.365,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.310,00 ¥ - 3.345,00 ¥
Phạm vi một năm
2.921,00 ¥ - 3.870,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 T JPY
Số lượng trung bình
1,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,96 T | -0,72% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 0,13% |
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | 143,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | 144,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 636,00 Tr | 18,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,99 T | 7,28% |
Tổng tài sản | 46,06 T | -5,06% |
Tổng nợ | 30,18 T | -6,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | 143,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.887