Trang chủ6409 • TPE
add
Voltronic Power Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.140,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
1.085,00 NT$ - 1.135,00 NT$
Phạm vi một năm
910,00 NT$ - 2.290,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
96,48 T TWD
Số lượng trung bình
847,85 N
Tỷ số P/E
21,22
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,71 T | -12,33% |
Chi phí hoạt động | 484,08 Tr | -5,72% |
Thu nhập ròng | 1,50 T | 16,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,22 | 32,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 17,03 | 16,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | -23,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,28 T | 2,34% |
Tổng tài sản | 18,87 T | -5,08% |
Tổng nợ | 11,45 T | -6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 T | 16,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 T | 37,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,45 Tr | 45,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,61 Tr | 80,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 235,34 Tr | -83,77% |
Dòng tiền tự do | 4,43 T | -0,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.118