Trang chủ6409 • TPE
add
Voltronic Power Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.345,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
1.340,00 NT$ - 1.365,00 NT$
Phạm vi một năm
1.160,00 NT$ - 2.385,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
117,98 T TWD
Số lượng trung bình
215,52 N
Tỷ số P/E
27,20
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,99 T | 8,61% |
Chi phí hoạt động | 411,70 Tr | -5,80% |
Thu nhập ròng | 850,72 Tr | 19,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,03 | 9,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,69 | 19,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | 7,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,04 T | 21,15% |
Tổng tài sản | 18,33 T | 12,52% |
Tổng nợ | 7,37 T | 7,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 850,72 Tr | 19,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | 4,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,04 Tr | -88,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,37 Tr | -225,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,49 T | -6,77% |
Dòng tiền tự do | 1,25 T | 4,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.118