Trang chủ6409 • TPE
add
Voltronic Power Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.025,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
1.000,00 NT$ - 1.035,00 NT$
Phạm vi một năm
910,00 NT$ - 1.975,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
87,71 T TWD
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
22,16
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,18 T | -22,64% |
Chi phí hoạt động | 356,71 Tr | -27,08% |
Thu nhập ròng | 640,66 Tr | -47,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,36 | -32,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,29 | -47,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | -27,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,41 T | -18,12% |
Tổng tài sản | 16,00 T | -7,68% |
Tổng nợ | 7,46 T | -12,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 640,66 Tr | -47,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 470,15 Tr | -76,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,50 Tr | -79,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,84 T | -14,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,87 T | -93,50% |
Dòng tiền tự do | -3,14 T | -94,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.118