Trang chủ6416 • TYO
add
Katsuragawa Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
688,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
688,00 ¥ - 788,00 ¥
Phạm vi một năm
593,00 ¥ - 1.320,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T JPY
Số lượng trung bình
1,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 4,32% |
Chi phí hoạt động | 609,00 Tr | 2,87% |
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | 83,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,90 | 84,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,00 Tr | -375,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 808,00 Tr | -57,87% |
Tổng tài sản | 7,21 T | -0,97% |
Tổng nợ | 2,61 T | 0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | 83,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
265