Trang chủ6418 • TYO
add
Japan Cash Machine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
951,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
948,00 ¥ - 966,00 ¥
Phạm vi một năm
761,00 ¥ - 1.434,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,13 T JPY
Số lượng trung bình
127,99 N
Tỷ số P/E
6,72
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,49 T | -19,75% |
Chi phí hoạt động | 2,73 T | -0,61% |
Thu nhập ròng | -285,66 Tr | -117,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,82 | -122,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,70 Tr | -73,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,50 T | 39,09% |
Tổng tài sản | 49,39 T | 3,54% |
Tổng nợ | 17,35 T | -8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -285,66 Tr | -117,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,64 T | 520,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,45 Tr | -608,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -361,58 Tr | -106,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,41 T | -45,91% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 1955
Trang web
Nhân viên
564