Trang chủ6419 • TYO
add
Mars Group Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.971,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.970,00 ¥ - 3.000,00 ¥
Phạm vi một năm
2.686,00 ¥ - 3.960,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,48 T JPY
Số lượng trung bình
142,06 N
Tỷ số P/E
5,95
Tỷ lệ cổ tức
5,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,21 T | -8,14% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 5,81% |
Thu nhập ròng | 2,07 T | -12,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,79 T | -20,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,38 T | 21,63% |
Tổng tài sản | 86,26 T | 9,54% |
Tổng nợ | 9,45 T | -22,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 T | -12,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 1974
Trang web
Nhân viên
640