Trang chủ6424 • TYO
add
Takamisawa Cybernetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
915,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
915,00 ¥ - 920,00 ¥
Phạm vi một năm
850,00 ¥ - 1.150,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 T JPY
Số lượng trung bình
4,87 N
Tỷ số P/E
6,85
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | -13,26% |
Chi phí hoạt động | 766,00 Tr | 8,50% |
Thu nhập ròng | 213,00 Tr | -30,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,26 | -20,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 366,00 Tr | -28,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | 0,12% |
Tổng tài sản | 14,71 T | -7,31% |
Tổng nợ | 8,65 T | -17,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,00 Tr | -30,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1969
Trang web
Nhân viên
556