Trang chủ6428 • TYO
add
Oizumi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
323,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
323,00 ¥ - 328,00 ¥
Phạm vi một năm
287,00 ¥ - 375,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,34 T JPY
Số lượng trung bình
19,32 N
Tỷ số P/E
217,80
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,82 T | -16,07% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | -0,82% |
Thu nhập ròng | 371,00 Tr | -36,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,70 | -24,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 456,25 Tr | -49,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,98 T | -7,85% |
Tổng tài sản | 39,43 T | -4,78% |
Tổng nợ | 21,02 T | -7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 371,00 Tr | -36,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 1974
Trang web
Nhân viên
419