Trang chủ6428 • TYO
add
Oizumi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
327,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
326,00 ¥ - 328,00 ¥
Phạm vi một năm
287,00 ¥ - 350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 T JPY
Số lượng trung bình
24,59 N
Tỷ số P/E
292,44
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,85 T | -0,97% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 3,31% |
Thu nhập ròng | 405,00 Tr | -1,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,93 | -0,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 842,50 Tr | 103,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,68 T | -15,92% |
Tổng tài sản | 41,08 T | -1,19% |
Tổng nợ | 22,22 T | -1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,00 Tr | -1,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 1974
Trang web
Nhân viên
419