Trang chủ6438 • TPE
add
Symtek Automation Asia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
172,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
170,00 NT$ - 175,00 NT$
Phạm vi một năm
96,88 NT$ - 249,89 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,98 T TWD
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
24,33
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | 22,12% |
Chi phí hoạt động | 249,34 Tr | 1,21% |
Thu nhập ròng | 120,58 Tr | -17,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | -32,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,79 Tr | -13,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 T | 35,51% |
Tổng tài sản | 10,14 T | 25,34% |
Tổng nợ | 4,60 T | 16,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,58 Tr | -17,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,66 Tr | -99,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -254,70 Tr | -138,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 T | 59.364,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 799,22 Tr | 192,56% |
Dòng tiền tự do | -59,57 Tr | -114,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
486