Trang chủ6442 • TPE
add
EZconn Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.200,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
1.185,00 NT$ - 1.230,00 NT$
Phạm vi một năm
293,00 NT$ - 1.365,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
91,65 T TWD
Số lượng trung bình
5,22 Tr
Tỷ số P/E
61,80
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,51 T | 53,18% |
Chi phí hoạt động | 962,91 Tr | 51,62% |
Thu nhập ròng | 529,79 Tr | 104,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,07 | 33,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 575,50 Tr | 36,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 T | 114,01% |
Tổng tài sản | 9,13 T | 65,34% |
Tổng nợ | 5,03 T | 111,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 529,79 Tr | 104,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 675,52 Tr | -10,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,03 Tr | -54,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -520,75 Tr | -146,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 166,36 Tr | -67,35% |
Dòng tiền tự do | -232,35 Tr | -142,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.831