Trang chủ6442 • TPE
add
EZconn Corp
Giá đóng cửa hôm trước
337,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
343,50 NT$ - 355,50 NT$
Phạm vi một năm
126,00 NT$ - 666,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
26,52 T TWD
Số lượng trung bình
2,45 Tr
Tỷ số P/E
24,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | 303,37% |
Chi phí hoạt động | 901,60 Tr | 352,43% |
Thu nhập ròng | 432,06 Tr | 1.567,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,28 | 313,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 465,88 Tr | 348,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 T | 153,43% |
Tổng tài sản | 7,03 T | 110,02% |
Tổng nợ | 3,33 T | 156,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 432,06 Tr | 1.567,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 876,54 Tr | 458,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -379,14 Tr | -33,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 383,18 Tr | 3.894,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 886,30 Tr | 655,86% |
Dòng tiền tự do | 554,54 Tr | 687,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.831