Trang chủ6446 • TPE
add
PharmaEssentia Corp
Giá đóng cửa hôm trước
509,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
501,00 NT$ - 512,00 NT$
Phạm vi một năm
396,49 NT$ - 717,29 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
190,44 T TWD
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
38,76
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,89 T | 43,50% |
Chi phí hoạt động | 2,40 T | 45,37% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | 104,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,83 | 42,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,99 | 100,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | 57,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,58 T | 3,60% |
Tổng tài sản | 34,45 T | 18,20% |
Tổng nợ | 4,70 T | 53,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | 104,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,23 T | 114,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -753,67 Tr | -264,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -421,49 Tr | -616,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 798,39 Tr | 3,49% |
Dòng tiền tự do | 797,65 Tr | 109,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 5, 1990
Trang web
Nhân viên
131