Trang chủ6449 • TPE
add
APAQ Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
165,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
158,50 NT$ - 165,50 NT$
Phạm vi một năm
88,20 NT$ - 232,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,03 T TWD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
24,40
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 26,14% |
Chi phí hoạt động | 194,81 Tr | 55,41% |
Thu nhập ròng | 200,10 Tr | 70,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,22 | 35,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,82 Tr | 21,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | 17,62% |
Tổng tài sản | 7,96 T | 22,34% |
Tổng nợ | 3,49 T | 32,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,10 Tr | 70,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,21 Tr | 42,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,33 Tr | -493,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 Tr | 97,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,21 Tr | 126,61% |
Dòng tiền tự do | -595,53 Tr | -435,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
918