Trang chủ6451 • TPE
add
Shunsin Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
143,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
139,00 NT$ - 142,50 NT$
Phạm vi một năm
116,50 NT$ - 276,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,94 T TWD
Số lượng trung bình
947,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 48,29% |
Chi phí hoạt động | 280,53 Tr | 29,32% |
Thu nhập ròng | -62,87 Tr | -170,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,52 | -147,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,81 Tr | -13,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,58 T | 10,61% |
Tổng tài sản | 18,04 T | 15,70% |
Tổng nợ | 11,88 T | 49,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,87 Tr | -170,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,08 Tr | 55,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,51 T | -80,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 277,42 Tr | 104,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,30 T | -147,16% |
Dòng tiền tự do | -511,42 Tr | -685,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web