Trang chủ6454 • TYO
add
Max Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.135,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.125,00 ¥ - 4.215,00 ¥
Phạm vi một năm
3.005,00 ¥ - 4.570,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
196,16 T JPY
Số lượng trung bình
92,19 N
Tỷ số P/E
16,97
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,13 T | 7,66% |
Chi phí hoạt động | 7,55 T | 6,79% |
Thu nhập ròng | 3,66 T | 52,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,91 T | 23,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,22 T | 23,40% |
Tổng tài sản | 127,75 T | 7,27% |
Tổng nợ | 21,70 T | -15,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,66 T | 52,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,89 T | 74,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 372,00 Tr | 124,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -285,00 Tr | 77,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,73 T | 339,06% |
Dòng tiền tự do | 1,35 T | 43,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1942
Trang web
Nhân viên
2.456