Trang chủ6455 • TYO
add
Morita Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.141,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.052,00 ¥ - 2.127,00 ¥
Phạm vi một năm
1.554,00 ¥ - 2.253,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
98,34 T JPY
Số lượng trung bình
69,23 N
Tỷ số P/E
9,64
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,86 T | 13,63% |
Chi phí hoạt động | 4,08 T | 1,77% |
Thu nhập ròng | 1,77 T | 115,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,74 | 89,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,19 T | 48,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,26 T | 27,55% |
Tổng tài sản | 141,45 T | 7,52% |
Tổng nợ | 47,44 T | 4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 T | 115,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,62 T | 167,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,00 Tr | 120,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -808,00 Tr | -34,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,15 T | 1.081,27% |
Dòng tiền tự do | 3,84 T | 422,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
1.723