Trang chủ6456 • TPE
add
General Interface Solutn (GIS) Hldng Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,70 NT$ - 42,95 NT$
Phạm vi một năm
35,70 NT$ - 74,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,09 T TWD
Số lượng trung bình
568,26 N
Tỷ số P/E
446,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,19 T | 0,53% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 3,58% |
Thu nhập ròng | -72,10 Tr | -241,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,47 | -238,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | -240,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 636,26 Tr | -38,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,76 T | 17,86% |
Tổng tài sản | 65,20 T | 7,04% |
Tổng nợ | 34,84 T | 11,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 337,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,10 Tr | -241,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,30 Tr | 90,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,28 Tr | 98,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 T | 561,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,33 T | 123,76% |
Dòng tiền tự do | -1,48 T | 5,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web