Trang chủ6458 • TYO
add
Sinko Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.227,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.236,00 ¥ - 1.279,00 ¥
Phạm vi một năm
1.021,67 ¥ - 1.655,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
97,41 T JPY
Số lượng trung bình
269,66 N
Tỷ số P/E
11,68
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,91 T | 6,51% |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | 6,83% |
Thu nhập ròng | 2,39 T | 12,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,03 | 5,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,59 T | 14,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,19 T | -9,79% |
Tổng tài sản | 85,58 T | 3,67% |
Tổng nợ | 21,57 T | -3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 T | 12,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1950
Trang web
Nhân viên
1.616