Trang chủ6460 • TYO
add
Sega Sammy Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.877,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.810,00 ¥ - 2.892,00 ¥
Phạm vi một năm
1.705,00 ¥ - 3.157,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
684,01 T JPY
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
15,33
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,91 T | -5,48% |
Chi phí hoạt động | 36,61 T | 6,05% |
Thu nhập ròng | 5,86 T | 0,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | 5,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,87 T | -17,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,83 T | 2,50% |
Tổng tài sản | 634,83 T | 0,58% |
Tổng nợ | 265,92 T | -3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,86 T | 0,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Sega Sammy Holdings Inc. is a Japanese global holding company and conglomerate formed from the merger of Sega and Sammy Corporation in 2004. Both companies are involved in the amusement industry. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
8.623