Trang chủ6460 • TYO
add
Sega Sammy Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.551,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.532,50 ¥ - 2.573,00 ¥
Phạm vi một năm
2.445,00 ¥ - 3.683,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
563,25 T JPY
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
31,13
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 120,08 T | 12,32% |
Chi phí hoạt động | 44,60 T | 21,82% |
Thu nhập ròng | 6,14 T | 4,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | -6,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,40 T | -8,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,49 T | -31,77% |
Tổng tài sản | 648,07 T | 2,09% |
Tổng nợ | 269,50 T | 1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,14 T | 4,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Sega Sammy Holdings Inc. is a Japanese global holding company and conglomerate formed from the merger of Sega and Sammy Corporation in 2004. Both companies are involved in the amusement industry. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
8.147