Trang chủ6464 • TPE
add
Taiwan Optical Platform Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
78,20 NT$ - 78,60 NT$
Phạm vi một năm
69,31 NT$ - 79,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,07 T TWD
Số lượng trung bình
19,91 N
Tỷ số P/E
14,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 1,98% |
Chi phí hoạt động | 264,86 Tr | 2,45% |
Thu nhập ròng | 170,33 Tr | -17,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,41 | -19,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 389,05 Tr | -7,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -27,40% |
Tổng tài sản | 18,09 T | -2,47% |
Tổng nợ | 9,55 T | -6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,33 Tr | -17,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 312,93 Tr | -4,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,96 Tr | -33,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -267,95 Tr | 53,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,93 Tr | 123,19% |
Dòng tiền tự do | -259,18 Tr | 36,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
550