Trang chủ6465 • TYO
add
Hoshizaki Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.225,00 ¥
Phạm vi một năm
3.996,00 ¥ - 6.589,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
901,94 T JPY
Số lượng trung bình
472,99 N
Tỷ số P/E
24,08
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,23 T | 24,97% |
Chi phí hoạt động | 30,77 T | 25,56% |
Thu nhập ròng | 6,58 T | 133,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | 87,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,33 T | 15,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,04 T | -6,09% |
Tổng tài sản | 543,94 T | 16,89% |
Tổng nợ | 161,27 T | 21,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,58 T | 133,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 1947
Trang web
Nhân viên
13.361