Trang chủ6467 • TYO
add
Nichidai Corp
Giá đóng cửa hôm trước
343,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
339,00 ¥ - 346,00 ¥
Phạm vi một năm
312,00 ¥ - 405,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T JPY
Số lượng trung bình
9,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | -12,42% |
Chi phí hoạt động | 578,00 Tr | 6,25% |
Thu nhập ròng | -250,00 Tr | -792,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,28 | -919,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,50 Tr | -133,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | -43,41% |
Tổng tài sản | 13,86 T | -10,92% |
Tổng nợ | 3,29 T | -25,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -250,00 Tr | -792,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
639