Trang chủ6467 • TYO
add
NICHIDAI CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
375,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
370,00 ¥ - 377,00 ¥
Phạm vi một năm
305,00 ¥ - 523,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T JPY
Số lượng trung bình
22,79 N
Tỷ số P/E
14,18
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | 11,90% |
Chi phí hoạt động | 544,00 Tr | -2,16% |
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | 77,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,91 | 80,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,50 Tr | 295,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 T | -19,18% |
Tổng tài sản | 15,56 T | -2,05% |
Tổng nợ | 4,42 T | -2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | 77,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
649