Trang chủ6469 • TYO
add
Hoden Seimitsu Kako Kenkyusho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.275,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.250,00 ¥ - 1.296,00 ¥
Phạm vi một năm
565,00 ¥ - 2.638,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,69 T JPY
Số lượng trung bình
82,52 N
Tỷ số P/E
33,02
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,27 T | 6,85% |
Chi phí hoạt động | 623,00 Tr | 10,46% |
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | 18,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | 10,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 313,75 Tr | 3,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 T | 42,50% |
Tổng tài sản | 17,70 T | 11,49% |
Tổng nợ | 10,11 T | -7,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | 18,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1961
Trang web
Nhân viên
649