Trang chủ6472 • TPE
add
Bora Pharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
491,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
487,00 NT$ - 493,00 NT$
Phạm vi một năm
468,41 NT$ - 795,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
61,10 T TWD
Số lượng trung bình
913,26 N
Tỷ số P/E
20,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,81 T | -4,40% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | -1,50% |
Thu nhập ròng | 633,61 Tr | -62,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,18 | -61,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,99 | -57,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | -9,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 T | -31,09% |
Tổng tài sản | 43,74 T | 0,38% |
Tổng nợ | 28,05 T | -5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 633,61 Tr | -62,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 569,50 Tr | -72,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 T | -639,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 597,72 Tr | 161,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,38 Tr | -86,18% |
Dòng tiền tự do | -1,38 T | -9,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
36