Trang chủ6474 • TYO
add
Nachi-Fujikoshi
Giá đóng cửa hôm trước
4.220,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.260,00 ¥ - 4.325,00 ¥
Phạm vi một năm
2.640,00 ¥ - 4.440,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
107,78 T JPY
Số lượng trung bình
105,10 N
Tỷ số P/E
23,25
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,31 T | -3,97% |
Chi phí hoạt động | 10,87 T | -4,99% |
Thu nhập ròng | 1,76 T | -11,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,18 T | 17,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,87 T | — |
Tổng tài sản | 324,74 T | — |
Tổng nợ | 158,78 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 T | -11,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Nachi-Fujikoshi Corp. is a Japanese corporation known for its industrial robots, machining tools and systems and machine components.
Nachi-Fujikoshi is listed on the Tokyo Stock Exchange and as of January 2014, comprises 50 companies. Wikipedia
Ngày thành lập
21 thg 12, 1928
Trang web
Nhân viên
6.943