Trang chủ6477 • TPE
add
Anji Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,20 NT$ - 30,30 NT$
Phạm vi một năm
23,95 NT$ - 48,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T TWD
Số lượng trung bình
855,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,91 Tr | -21,76% |
Chi phí hoạt động | 26,05 Tr | -5,76% |
Thu nhập ròng | -10,78 Tr | 71,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,39 | 63,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,91 Tr | 291,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,24 Tr | 25,11% |
Tổng tài sản | 8,06 T | 0,47% |
Tổng nợ | 4,73 T | 1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,78 Tr | 71,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,67 Tr | 451,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,80 Tr | 68,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 Tr | -101,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,68 Tr | 91,15% |
Dòng tiền tự do | 944,92 Tr | 306,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
330