Trang chủ6477 • TPE
Anji Technology Co Ltd
39,70 NT$
22 thg 1, 14:33:16 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
39,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
39,20 NT$ - 40,05 NT$
Phạm vi một năm
27,20 NT$ - 48,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T TWD
Số lượng trung bình
2,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
298,91 Tr17,05%
Chi phí hoạt động
29,82 Tr1,43%
Thu nhập ròng
18,04 Tr-62,19%
Biên lợi nhuận ròng
6,03-67,72%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
102,48 Tr-4,52%
Thuế suất hiệu dụng
29,71%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
416,70 Tr-22,15%
Tổng tài sản
8,18 T5,27%
Tổng nợ
4,72 T11,56%
Tổng vốn chủ sở hữu
3,46 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
123,78 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,51
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,65%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,79%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
18,04 Tr-62,19%
Tiền từ việc kinh doanh
17,42 Tr-93,17%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-229,04 Tr-110,68%
Tiền từ hoạt động tài chính
121,72 Tr123,06%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-89,90 Tr76,43%
Dòng tiền tự do
-865,35 Tr-592,52%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
330
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính