Trang chủ6482 • TYO
add
Yushin Co
Giá đóng cửa hôm trước
705,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
708,00 ¥ - 720,00 ¥
Phạm vi một năm
550,00 ¥ - 732,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,48 T JPY
Số lượng trung bình
99,95 N
Tỷ số P/E
19,10
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,31 T | -18,89% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 2,60% |
Thu nhập ròng | 42,44 Tr | -90,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | -87,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,36 Tr | -82,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,55 T | 0,49% |
Tổng tài sản | 40,54 T | -2,46% |
Tổng nợ | 5,00 T | -30,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,44 Tr | -90,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
800