Trang chủ6489 • TYO
add
Maezawa Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.875,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.866,00 ¥ - 1.894,00 ¥
Phạm vi một năm
1.091,00 ¥ - 2.182,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,11 T JPY
Số lượng trung bình
102,26 N
Tỷ số P/E
10,97
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,04 T | 7,62% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 8,52% |
Thu nhập ròng | -102,00 Tr | -121,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,69 | -106,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,75 Tr | 401,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,44 T | 22,42% |
Tổng tài sản | 40,22 T | 4,65% |
Tổng nợ | 10,51 T | -7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,00 Tr | -121,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.048