Trang chủ6490 • TYO
add
PILLAR Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.845,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.765,00 ¥ - 3.855,00 ¥
Phạm vi một năm
3.765,00 ¥ - 6.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
95,04 T JPY
Số lượng trung bình
50,80 N
Tỷ số P/E
9,62
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,44 T | 0,64% |
Chi phí hoạt động | 2,75 T | 8,05% |
Thu nhập ròng | 1,92 T | -26,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,47 | -27,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,24 T | -5,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,77 T | 17,81% |
Tổng tài sản | 96,47 T | 8,10% |
Tổng nợ | 25,37 T | -0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 T | -26,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
1.132