Trang chủ6491 • TPE
add
Pegavision Corp
Giá đóng cửa hôm trước
289,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
287,00 NT$ - 293,00 NT$
Phạm vi một năm
287,00 NT$ - 399,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,46 T TWD
Số lượng trung bình
300,92 N
Tỷ số P/E
14,11
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 13,84% |
Chi phí hoạt động | 476,50 Tr | 11,55% |
Thu nhập ròng | 396,73 Tr | -9,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,01 | -20,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,09 | -8,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 655,72 Tr | 4,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 T | 4,98% |
Tổng tài sản | 15,94 T | 9,89% |
Tổng nợ | 4,62 T | 19,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 396,73 Tr | -9,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 744,86 Tr | -56,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,67 Tr | 111,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -675,12 Tr | -20,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,19 Tr | -73,87% |
Dòng tiền tự do | -570,60 Tr | 13,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
589