Trang chủ6493 • TYO
add
Nittan Corp
Giá đóng cửa hôm trước
346,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
343,00 ¥ - 349,00 ¥
Phạm vi một năm
208,00 ¥ - 349,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,08 T JPY
Số lượng trung bình
78,15 N
Tỷ số P/E
15,88
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,94 T | 20,55% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | 17,26% |
Thu nhập ròng | 328,00 Tr | 250,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | 224,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | 35,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,27 T | 2,24% |
Tổng tài sản | 66,61 T | 5,77% |
Tổng nợ | 28,57 T | 10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 328,00 Tr | 250,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1948
Trang web
Nhân viên
2.579