Trang chủ6498 • TYO
add
Tập đoàn KITZ
Giá đóng cửa hôm trước
1.161,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.161,00 ¥ - 1.177,00 ¥
Phạm vi một năm
880,00 ¥ - 1.257,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
102,98 T JPY
Số lượng trung bình
144,83 N
Tỷ số P/E
8,53
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,74 T | 3,80% |
Chi phí hoạt động | 7,38 T | -1,85% |
Thu nhập ròng | 2,89 T | 15,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | 11,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,03 T | 7,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,29 T | -13,93% |
Tổng tài sản | 169,05 T | -0,66% |
Tổng nợ | 61,48 T | -6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 T | 15,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 T | -42,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 T | -34,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,53 T | -401,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,29 T | -203,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1944
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.415