Trang chủ6498 • TYO
add
Tập đoàn KITZ
Giá đóng cửa hôm trước
1.157,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.165,00 ¥ - 1.184,00 ¥
Phạm vi một năm
880,00 ¥ - 1.398,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
103,06 T JPY
Số lượng trung bình
246,69 N
Tỷ số P/E
9,53
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,50 T | 3,36% |
Chi phí hoạt động | 7,07 T | -1,19% |
Thu nhập ròng | 3,59 T | 18,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,26 | 14,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,98 T | -0,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,30 T | 21,35% |
Tổng tài sản | 168,66 T | 3,27% |
Tổng nợ | 62,61 T | -0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,59 T | 18,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,17 T | 69,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -840,00 Tr | 32,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 T | 22,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 588,00 Tr | 353,45% |
Dòng tiền tự do | 3,87 T | 2.258,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1944
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.382