Trang chủ6501 • TYO
add
Hitachi
Giá đóng cửa hôm trước
4.968,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.824,00 ¥ - 4.992,00 ¥
Phạm vi một năm
2.590,00 ¥ - 5.555,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,24 NT JPY
Số lượng trung bình
15,45 Tr
Tỷ số P/E
27,86
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,53 NT | 8,33% |
Chi phí hoạt động | 389,45 T | -9,74% |
Thu nhập ròng | 280,66 T | 139,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,10 | 121,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 486,33 T | 46,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 NT | 46,16% |
Tổng tài sản | 13,89 NT | 10,49% |
Tổng nợ | 7,60 NT | 9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,29 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,66 T | 139,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 307,54 T | 70,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,79 T | 213,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -387,46 T | -308,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,70 T | 172,01% |
Dòng tiền tự do | 308,34 T | 110,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
282.743