Trang chủ6505 • TYO
add
Toyo Denki Seizo KK
Giá đóng cửa hôm trước
1.322,00 ¥
Phạm vi một năm
887,00 ¥ - 1.433,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,87 T JPY
Số lượng trung bình
43,25 N
Tỷ số P/E
6,99
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,02 T | 35,11% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | 22,16% |
Thu nhập ròng | 462,00 Tr | 260,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | 166,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 715,00 Tr | 292,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | 11,71% |
Tổng tài sản | 53,82 T | 4,71% |
Tổng nợ | 27,64 T | 9,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 462,00 Tr | 260,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1918
Trang web
Nhân viên
1.147