Trang chủ6505 • TYO
add
Toyo Denki Seizo KK
Giá đóng cửa hôm trước
1.308,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.253,00 ¥ - 1.300,00 ¥
Phạm vi một năm
887,00 ¥ - 1.373,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,54 T JPY
Số lượng trung bình
42,41 N
Tỷ số P/E
8,45
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,49%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,85 T | 32,97% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 9,58% |
Thu nhập ròng | 703,00 Tr | 313,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | 211,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 896,50 Tr | 111,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 T | -9,45% |
Tổng tài sản | 53,80 T | 7,46% |
Tổng nợ | 27,94 T | 12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 703,00 Tr | 313,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1918
Trang web
Nhân viên
1.147