Trang chủ6513 • TYO
add
Origin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.046,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.041,00 ¥ - 1.049,00 ¥
Phạm vi một năm
1.001,00 ¥ - 1.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,01 T JPY
Số lượng trung bình
2,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,19 T | 14,38% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 8,10% |
Thu nhập ròng | -169,00 Tr | 79,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,06 | 82,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -73,00 Tr | -132,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -370,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,76 T | -31,74% |
Tổng tài sản | 44,67 T | -6,09% |
Tổng nợ | 18,78 T | -11,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -169,00 Tr | 79,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1938
Trang web
Nhân viên
1.043